Bảng | Tổng số thí sinh đủ điều kiện | Chưa xác nhận | Xác nhận KHÔNG tham dự | Xác nhận CÓ tham dự | Đăng ký tham quan (số lượng) | Đăng ký chỗ ở | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | ||||||
PRO | 129 | 12 | 4 | 113 | 83 | 95 | 0 |
NAÏ | 241 | 20 | 24 | 197 | 141 | 125 | 5 |
JUNIOR | 81 | 8 | 2 | 71 | 62 | 55 | 2 |
Tổng | 451 | 40 | 30 | 381 | 286 | 275 | 7 |