Bảng | Tổng số thí sinh đủ điều kiện | Chưa xác nhận | Xác nhận KHÔNG tham dự | Xác nhận CÓ tham dự | Đăng ký tham quan (số lượng) | Đăng ký chỗ ở | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | ||||||
PRO | 129 | 22 | 2 | 105 | 76 | 85 | 0 |
NAÏ | 241 | 40 | 18 | 183 | 119 | 110 | 3 |
JUNIOR | 81 | 21 | 1 | 59 | 50 | 44 | 1 |
Tổng | 451 | 83 | 21 | 347 | 245 | 239 | 4 |