Bảng thi:
Sắp xếp theo:
STT Họ và tên Tỉnh, thành phố Nơi đang theo học Thông tin dự thi
1.
Dương Hồ Thiện Ân
Lâm Đồng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
2.
Đinh Nguyễn An
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
3.
Huỳnh Bá Hoài An
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
4.
Lê Nguyễn Hiếu An
Đồng Tháp
Lớp: 11TH
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
5.
Lê Nguyễn Hữu An
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 12 Toans
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
6.
Nguyễn Chiêu Ân
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
7.
Nguyễn Đình Khánh An
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
8.
Nguyễn Đình Nhật An
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
9.
Nguyễn Hữu Trường An
Bắc Giang
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
10.
Nguyễn Sỹ An
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
11.
Nguyễn Thành An
Kon Tum
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
12.
Nguyễn Thiện An
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
13.
Trần Gia An
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
14.
Trần Nhật An
Phú Yên
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
15.
Bùi Hoàng Anh
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
16.
Bùi Quang Anh
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
17.
Bùi Tuấn Anh
Long An
Lớp: 10 Ti
Trường THPT Chuyên Long An
18.
Cao Nguyễn Tuấn Anh
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
19.
Đỗ Duy Anh
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
20.
Đoàn Trọng Anh
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
21.
Hà Công Anh
Tuyên Quang
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang
22.
Hán Duy Anh
Vĩnh Phúc
Lớp: 10A3
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
23.
Hoàng Minh Anh
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
24.
Hoàng Nguyên Anh
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
25.
Lê Bá Tùng Anh
Thanh Hóa
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
26.
Lê Đức Anh
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
27.
Lê Đức Anh
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
28.
Lê Hồng Anh
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Lê Hồng Phong
29.
Lê Kim Việt Anh
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
30.
Lê Tiến Anh
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
31.
Lương Minh Anh
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
32.
Lưu Trần Châu Anh
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
33.
Nguyễn Bảo Anh
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
34.
Nguyễn Đức Anh
Nam Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
35.
Nguyễn Đức Anh
Đăk Nông
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
36.
Nguyễn Kiều Anh
Hà Nội
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chu Văn An
37.
Nguyễn Quốc Nam Anh
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
38.
Nguyễn Văn Đức Anh
Hà Nội
Lớp: 11D1
Trường THPT Đoàn Thị Điểm
39.
Nguyễn Vũ Tuấn Anh
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
40.
Phan Quốc Anh
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
41.
Phan Thị Lâm Anh
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
42.
Thái Bảo Anh
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
43.
Trần Đình Thế Anh
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
44.
Trần Văn Đức Anh
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
45.
Từ Hoàng Anh
Bình Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
46.
Vũ Thị Ngọc Anh
Bắc Giang
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
47.
Đặng Xuân Bách
Gia Lai
Lớp: 11C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
48.
Hoàng Xuân Bách
Hà Nội
Lớp: 11A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
49.
Nguyễn Viết Bách
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
50.
Phạm Lưu Hoàng Bách
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
51.
Phùng Nguyễn Như Bách
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
52.
Dương Gia Bảo
Quảng Ngãi
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
53.
Đinh Gia Bảo
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
54.
Hàng Lê Gia Bảo
Long An
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Long An
55.
Hoàng Kim Bảo
Quảng Nam
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
56.
Huỳnh Gia Bảo
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
57.
Lâm Chí Bảo
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
58.
Làu Ngọc Bảo
Đăk Nông
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
59.
Lê Quốc Bảo
Đồng Nai
Lớp: 22 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
60.
Nguyễn Cửu Chí Bảo
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
61.
Nguyễn Gia Bảo
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An
62.
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
63.
Nguyễn Quốc Bảo
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
64.
Trần Ngọc Bảo
Nam Định
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
65.
Trương Lê Gia Bảo
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
66.
Ngô Ngọc Bích
Bình Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
67.
Đăng Tiểu Bình
Tiền Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Tiền Giang
68.
Kiều Thanh Bình
Hà Nội
Lớp: 10A3 tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
69.
Lê Nguyễn Quốc Bình
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
70.
Nguyễn Hoàng Bảo Châu
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
71.
Phan Ngọc Quỳnh Châu
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
72.
Đặng Mai Chi
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
73.
Đào Thị Mai Chi
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
74.
Lê Đức Chính
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
75.
Nguyễn Nguyên Chương
Hà Nội
Lớp: 10A1 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
76.
Nguyễn Nguyên Chương
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
77.
Bùi Mạnh Cường
Quảng Trị
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
78.
Đặng Trần Cường
Lâm Đồng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
79.
Đỗ Mạnh Cường
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
80.
Ngô Thế Cường
Hải Phòng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú
81.
Phạm Mạnh Cường
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
82.
Trương Lâm Thành Danh
Quảng Nam
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông
83.
Hoàng Cao Trí Dũng
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
84.
Khoàng Tiến Dũng
Điện Biên
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
85.
Lê Dương Quốc Dũng
Bình Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
86.
Nguyễn Bùi Đức Dũng
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
87.
Nguyễn Công Dũng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
88.
Nguyễn Đức Dũng
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
89.
Nguyễn Thế Dũng
Quảng Trị
Lớp: 10A1
Trường THCS và THPT Cồn Tiên
90.
Nguyễn Tuấn Dũng
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
91.
Nguyễn Văn Lê Dũng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
92.
Phan Lâm Dũng
Quảng Bình
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
93.
Phan Tiến Dũng
Quảng Nam
Lớp: 12/7(chuyên tin)
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
94.
Trần Quang Dũng
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
95.
Trần Thị Khánh Dung
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
96.
Trịnh Khánh Dũng
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
97.
Vũ Quang Dũng
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
98.
Nguyễn Cảnh Dương
Hà Nội
Lớp: 11 Tin 2
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
99.
Phạm Tùng Dương
Quảng Nam
Lớp: 11/1
Trường THPT Nguyễn Huệ
100.
Trương Quang Bảo Dương
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
101.
Vũ Ngọc Dương
Nam Định
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
102.
Vũ Nguyên Dương
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
103.
Cáp Thành Duy
Đăk Nông
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
104.
Đỗ Nguyễn Khánh Duy
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
105.
Lại Khương Duy
Hải Phòng
Lớp: 11B4
Trường THPT Phạm Ngũ Lão
106.
Lê Đức Duy
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
107.
Nguyễn Bá Duy
Đồng Nai
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
108.
Nguyễn Quang Duy
Hải Phòng
Lớp: 10-Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú
109.
Tống Nguyễn Hà Duy
Quảng Nam
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông
110.
Vũ Văn Duy
Bình Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
111.
Đặng Hồng Duyên
Bình Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
112.
Đoàn Ngọc Đại
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
113.
Giáp Trinh Đăng
Kon Tum
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
114.
Đào Tuấn Đạt
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
115.
Kiều Văn Đạt
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
116.
Nguyễn Hoàng Tiến Đạt
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
117.
Nguyễn Thành Đạt
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
118.
Nguyễn Thành Đạt
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
119.
Nguyễn Thành Đạt
Nghệ An
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
120.
Nguyễn Viết Thành Đạt
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
121.
Nhữ Thành Đạt
Hải Phòng
Lớp: 11 Xã Hội
Trường THPT chuyên Trần Phú
122.
Phan Thanh Đạt
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
123.
Trần Lữ Đạt
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
124.
Trần Xuân Đạt
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
125.
Văn Hữu Tiến Đạt
Điện Biên
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
126.
Võ Đức Đoàn
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
127.
Hoàng Minh Đức
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
128.
Lê Phước Duy Đức
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
129.
Nguyễn Cao Đức
Quảng Nam
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
130.
Nguyễn Minh Đức
Hải Phòng
Lớp: 10 Lý
Trường THPT chuyên Trần Phú
131.
Nguyễn Minh Đức
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
132.
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Đồng Nai
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
133.
Trần Trung Đức
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
134.
Phạm Đại Gia
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10A1
Trường THPT Vinh Xuân
135.
Phạm Hoàng Giang
Nam Định
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
136.
Võ Trọng Giáp
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
137.
Bùi Trọng Việt Hà
Đồng Nai
Lớp: 22TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
138.
Lê Võ Hoàng Hà
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
139.
Dương Quang Hải
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
140.
Hứa Văn Hải
Kiên Giang
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
141.
Võ Thanh Hải
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
142.
Bùi Nguyên Hào
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
143.
Trần Đại Hào
Phú Yên
Lớp: 10 toán 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
144.
Nguyễn Đăng Hậu
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
145.
Hồ Minh Hiền
Lâm Đồng
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
146.
Hồ Nguyễn Vinh Hiển
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
147.
Nguyễn Đức Hiển
Hải Phòng
Lớp: 10 Toán
Trường THPT chuyên Trần Phú
148.
Nguyễn Thế Hiển
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
149.
Nguyễn Thục Hiền
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
150.
Nguyễn Trần An Hiệp
Hà Nội
Lớp: 10A2 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
151.
Bùi Thành Hiếu
Gia Lai
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
152.
Đặng Nguyễn Trung Hiếu
Gia Lai
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
153.
Đặng Phúc Hiếu
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
154.
Lê Phúc Hiếu
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
155.
Lê Quốc Minh Hiếu
Hà Nội
Lớp: 10A1 tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
156.
Lương Mạnh Hiếu
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
157.
Lưu Minh Hiếu
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
158.
Nguyễn Đình Trọng Hiếu
Đồng Nai
Lớp: 11tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
159.
Nguyễn Minh Hiệu
Quảng Nam
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông
160.
Nguyễn Minh Hiếu
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
161.
Nguyễn Nhân Hoà
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
162.
Phạm Ngô Thái Hòa
Đồng Nai
Lớp: 11TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
163.
Trần Thái Hoà
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
164.
Vì Xuân Hòa
Điện Biên
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
165.
Phan Minh Hoài
Khánh Hòa
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
166.
Lê Quang Hoàng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
167.
Nguyễn Bá Hoàng
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
168.
Nguyễn Dương Thanh Hoàng
Bình Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
169.
Nguyễn Lê Hoàng
Phú Yên
Lớp: 11 Anh 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
170.
Nguyễn Lê Anh Hoàng
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
171.
Nguyễn Song Hoàng
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
172.
Nguyễn Văn Hoàng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12A1
Trường THPT Nguyễn Huệ
173.
Trần Huy Hoàng
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
174.
Võ Thừa Huy Hoàng
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
175.
Vũ Quang Hoàng
Đồng Nai
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
176.
Bạch Chấn Hưng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
177.
Đinh Minh Hùng
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
178.
Hoàng Mạnh Hùng
Đăk Nông
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
179.
Lưu Quang Hưng
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
180.
Mai Thế Hùng
Đăk Nông
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
181.
Mai Thế Vĩnh Hưng
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
182.
Nguyễn Đăng Hưng
Cần Thơ
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
183.
Nguyễn Gia Hưng
Bình Định
Lớp: 11A1
Trường THPT Tây Sơn
184.
Nguyễn Phi Hưng
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
185.
Nguyễn Quang Hưng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
186.
Nguyễn Quốc Hưng
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
187.
Nguyễn Quốc Thịnh Hưng
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
188.
Nguyễn Thái Hưng
Khánh Hòa
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
189.
Phan Mạnh Hùng
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
190.
Trần Quốc Hưng
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
191.
Trần Việt Hưng
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
192.
Nguyễn Thu Hường
Nam Định
Lớp: 11 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
193.
Cao Xuân Huy
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
194.
Đặng Phú Huy
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
195.
Đỗ Gia Huy
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
196.
Đoàn Kim Huy
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
197.
Đoàn Quang Huy
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
198.
Hà Xuân Huy
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
199.
Hồ Ngọc Huy
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
200.
Hồ Nguyễn Quang Huy
Quảng Trị
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
201.
Huỳnh Quang Huy
Bình Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
202.
Huỳnh Thanh Huy
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
203.
Lê Quang Huy
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
204.
Lưu Gia Huy
Tuyên Quang
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang
205.
Nguyễn Đăng Huy
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
206.
Nguyễn Đình Huy
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12A5
Trường THPT Hai Bà Trưng
207.
Nguyễn Đức Huy
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
208.
Nguyễn Gia Huy
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
209.
Nguyễn Lê Huy
Quảng Trị
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
210.
Nguyễn Lê Gia Huy
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
211.
Nguyễn Thanh Huy
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
212.
Nguyễn Thanh Huy
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
213.
Nguyễn Thanh Huy
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
214.
Phan Nguyễn Gia Huy
Bình Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
215.
Thiều Nguyễn Huy
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
216.
Trần Gia Huy
Hà Nội
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
217.
Trương Nhật Huy
Quảng Trị
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
218.
Võ Minh Huy
Cần Thơ
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
219.
Phạm Khánh Huyền
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
220.
Tôn Nguyễn Khánh Huyền
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
221.
Dương Kiến Khải
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
222.
La Duy Khải
Bình Định
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
223.
Hà Bảo Khang
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
224.
Huỳnh Minh Khang
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
225.
Lương Tuấn Khang
Điện Biên
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
226.
Nguyễn An Khang
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
227.
Nguyễn Anh Khang
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
228.
Nguyễn Chí Khang
Bình Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
229.
Nguyễn Đăng Khang
Gia Lai
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
230.
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
231.
Nguyễn Minh Khang
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
232.
Nguyễn Tuấn Khang
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11B1
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
233.
Phạm Đắc Bảo Khang
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
234.
Phạm Gia Khang
Bình Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
235.
Chu Nguyễn Gia Khánh
Đồng Nai
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
236.
Đặng Gia Khánh
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
237.
Đỗ Việt Khánh
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
238.
Nguyễn Duy Khánh
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
239.
Nguyễn Trọng Gia Khánh
Nam Định
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
240.
Phạm Huy Khánh
Đồng Nai
Lớp: 22TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
241.
Trần Bảo Khánh
Hà Nội
Lớp: 10A3
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
242.
Trần Nguyên Khánh
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
243.
Trần Quốc Khánh
Lâm Đồng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
244.
Trần Quốc Khánh
Tuyên Quang
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang
245.
Bùi Thiệu Khiêm
Kon Tum
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
246.
Mai Hữu Khiêm
Bình Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
247.
Đặng Nguyễn Anh Khoa
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
248.
Đào Đăng Khoa
Quảng Trị
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
249.
Đỗ Đăng Khoa
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
250.
Lê Phạm Duy Khoa
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
251.
Nguyễn Anh Khoa
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
252.
Nguyễn Đình Ngọc Khoa
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
253.
Trần Lê Đăng Khoa
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
254.
Trần Văn Khoa
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
255.
Võ Hoài Anh Khoa
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
256.
Đỗ Hữu Khôi
Quảng Ngãi
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
257.
Lê Trọng Khôi
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
258.
Nguyễn Đạt Khôi
Bắc Giang
Lớp: 11A3
Trường THPT Tứ Sơn
259.
Phùng Tuấn Khôi
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
260.
Nguyễn Lê Minh Khuê
Hà Nội
Lớp: 10D7
Trường THCS-THPT Newton
261.
Dương Gia Khương
Tây Ninh
Lớp: 12TIN
Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
262.
Đặng Trung Kiên
Quảng Ninh
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hạ Long
263.
Đoàn Quốc Kiên
Đắk Lắk
Lớp: 12TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
264.
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
265.
Trần Trí Kiên
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
266.
Trần Trung Kiên
Nam Định
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
267.
Châu Gia Kiệt
Bình Định
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
268.
Lê Văn Tuấn Kiệt
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
269.
Nguyễn Tuấn Kiệt
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
270.
Phan Lê Bá Kiệt
Quảng Ngãi
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
271.
Võ Tưởng Tuấn Kiệt
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
272.
Trần Văn Kiểu
Gia Lai
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
273.
Hoàng Ngọc Lâm
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
274.
Nguyễn Phạm Hoàng Lâm
Bình Định
Lớp: 10tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
275.
Nguyễn Trần Quang Lâm
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
276.
Phan Bình Nguyên Lâm
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12 Chuyên Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
277.
Đào Quang Linh
Hà Nội
Lớp: 11A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
278.
Đào Quang Linh
Hà Nội
Lớp: 11A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
279.
Hồ Phong Lĩnh
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
280.
Nguyễn Ngọc Tố Linh
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12B1
Trường THPT Nguyễn Sinh Cung
281.
Nguyễn Tuấn Linh
Hà Nội
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
282.
Phạm Thị Khánh Linh
Điện Biên
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
283.
Bùi Hữu Lộc
Nam Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
284.
Lê Minh Lộc
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
285.
Ngô Hữu Lộc
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
286.
Nguyễn Phước Lộc
Bình Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
287.
Phan Thành Lộc
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
288.
Dương Hoàng Long
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
289.
Đoàn Gia Long
Quảng Trị
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
290.
Hoàng Công Bảo Long
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
291.
Nguyễn Hoàng Long
Hà Tĩnh
Lớp: 10T
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
292.
Nguyễn Thành Long
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
293.
Phan Đình Hoàng Long
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
294.
Trần Phúc Long
Hà Nội
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
295.
Vũ Đức Long
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
296.
Đinh Đạt Luân
Bình Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
297.
Nguyễn Vĩnh Luân
Bình Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
298.
Phạm Đức Lương
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
299.
Vương Viết Lượng
Nghệ An
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
300.
Trần Thị Khánh Ly
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
301.
Trần Thị Khánh Ly
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
302.
Lê Đình Tuyết Mai
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
303.
Nguyễn Quỳnh Mai
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
304.
Thân Ngọc Mai
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
305.
Đào Lê Minh
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
306.
Hoàng Anh Minh
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
307.
Hoàng Bình Minh
Quảng Trị
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
308.
Lê Hứa Nhật Minh
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
309.
Lê Nguyễn Nam Minh
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
310.
Nguyễn Anh Minh
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
311.
Nguyễn Duy Minh
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
312.
Nguyễn Đình Quang Minh
Nghệ An
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
313.
Nguyễn Lê Anh Minh
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
314.
Nguyễn Ngọc Minh
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
315.
Nguyễn Ngọc Tiến Minh
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
316.
Nguyễn Quang Minh
Khánh Hòa
Lớp: 11B1
Trường THPT Nguyễn Trãi
317.
Nguyễn Tấn Minh
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
318.
Nguyễn Thanh Minh
Hà Tĩnh
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
319.
Nguyễn Thị Ngọc Minh
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
320.
Nguyễn Trọng Tuệ Minh
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
321.
Phạm Công Minh
Hà Nội
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
322.
Phạm Đức Minh
Quảng Bình
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
323.
Phạm Đức Minh
Nam Định
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
324.
Phạm Thế Tài Minh
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
325.
Phan Duy Nhật Minh
Hà Tĩnh
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
326.
Phan Ngọc Minh
Đà Nẵng
Lớp: 10A1
Trường THPT FPT
327.
Trần Hữu Đức Minh
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
328.
Trịnh Bình Minh
Đồng Nai
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
329.
Trịnh Hoàng Minh
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An
330.
Võ Dương Khải Minh
Long An
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Long An
331.
Đào Hải Nam
Nam Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
332.
Lê Nam
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
333.
Nguyễn Lê Khánh Nam
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
334.
Nguyễn Thành Nam
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
335.
Ninh Đức Nam
Nam Định
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
336.
Phạm Bình Nam
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
337.
Văn Công Nam
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
338.
Phan Thị Kim Ngân
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
339.
Đặng Xuân Nghi
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
340.
Bùi Đức Nghĩa
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
341.
Nguyễn Phước Hữu Nghĩa
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
342.
Nguyễn Xuân Nghĩa
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
343.
Phạm Gia Nghĩa
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
344.
Đặng Tuấn Ngọc
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
345.
Nguyễn Bảo Ngọc
Kon Tum
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
346.
Bùi Khôi Nguyên
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
347.
Đặng Cao Khôi Nguyên
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
348.
Huỳnh Hoàng Nguyên
Kon Tum
Lớp: 11 Lý Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
349.
Lê Xuân Nguyên
Quảng Bình
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
350.
Nguyễn Hữu Nguyên
Quảng Trị
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
351.
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
352.
Nguyễn Lê Thanh Nguyên
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
353.
Nguyễn Trần Thảo Nguyên
Thừa Thiên Huế
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
354.
Nguyễn Trọng Nguyễn
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
355.
Trần Hoàng Nguyên
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
356.
Trần Ngọc Khôi Nguyên
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTin
Trường THPT Gia Định
357.
Hoàng Thiện Nhân
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
358.
Huỳnh Ngọc Nhân
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
359.
Lê Đức Nhân
Quảng Trị
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
360.
Nguyễn Xuân Thiện Nhân
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
361.
Phan Thành Nhân
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
362.
Võ Hữu Nhân
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
363.
Võ Trần Hiếu Nhân
Quảng Trị
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
364.
Huỳnh Anh Nhật
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
365.
Lê Minh Nhật
Quảng Trị
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
366.
Lê Thái Tuấn Nhật
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
367.
Lê Trung Minh Nhật
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11 TIn
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
368.
Nguyễn Minh Nhật
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
369.
Nguyễn Minh Nhật
Hà Nội
Lớp: 12A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
370.
Nguyễn Phan Minh Nhật
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
371.
Nguyễn Văn Nhật
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
372.
Vũ Minh Nhật
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
373.
Đoàn Thảo Nhi
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
374.
Nguyễn Ngọc Nhớ
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
375.
Trần Lê Gia Như
Bình Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
376.
Phan Đỗ Bá Nhựt
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
377.
Bùi Thái Ninh
Đồng Nai
Lớp: 10A3
Trường THPT Long Thành
378.
Trương Anh Pha
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11/3
Trường THPT Đặng Huy Trứ
379.
Châu Tấn Phát
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
380.
Đặng Trường Phát
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Toán 1
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
381.
Đỗ Đức Phát
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
382.
Nguyễn An Phát
Bình Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
383.
Võ Trường Phát
Bình Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
384.
Huỳnh Thanh Hải Phong
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
385.
Mai Tuấn Phong
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An
386.
Nguyễn Hải Phong
Quảng Trị
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
387.
Nguyễn Khánh Phong
Tuyên Quang
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang
388.
Nguyễn Tấn Phong
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
389.
Phan Thanh Phong
Quảng Ngãi
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
390.
Huỳnh Đức Phú
Quảng Nam
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông
391.
Huỳnh Lâm Phú
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
392.
Ngụy Hoàng Phú
Bình Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
393.
Nguyễn Duy Minh Phú
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
394.
Nguyễn Ngọc Phú
Quảng Ngãi
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
395.
Hồ Minh Phúc
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
396.
Lê Vũ Đình Phúc
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
397.
Lương Hoàng Phúc
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTin
Trường THPT Gia Định
398.
Nguyễn Hồng Phúc
Quảng Nam
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
399.
Nguyễn Hữu Phúc
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
400.
Nguyễn Kim Phúc
Đồng Nai
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
401.
Trần Ngọc Phúc
Nam Định
Lớp: 11A1
Trường THPT B Nghĩa Hưng
402.
Võ Hoàn Phúc
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
403.
Dương Phan Hữu Phước
Long An
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Long An
404.
Phạm Gia Phước
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
405.
Trần Nguyễn Hữu Phước
Quảng Nam
Lớp: 12.7 TIN
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
406.
Hoàng Phương
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
407.
Nguyễn Quốc Phương
Nam Định
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
408.
Nguyễn Thị Thu Phương
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
409.
Nguyễn Xuân Phương
Lâm Đồng
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
410.
Phạm Vũ Phương
Hà Tĩnh
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
411.
Trần Thị Mai Phương
Điện Biên
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
412.
Dương Tiến Quân
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
413.
Đỗ Trung Quân
Quảng Bình
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
414.
Hồ Minh Quân
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
415.
Hoàng Minh Quân
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
416.
Hoàng Minh Quân
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
417.
Nguyễn Chánh Quân
Quảng Trị
Lớp: 11A1
Trường THPT Lao Bảo
418.
Nguyễn Kim Anh Quân
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
419.
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Đồng Nai
Lớp: 11 TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
420.
Quách Minh Quân
Lâm Đồng
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
421.
Thái Minh Quân
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
422.
Trần Minh Quân
Lâm Đồng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
423.
Trương Lê Quân
Bình Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
424.
Cao Nguyễn Đăng Quang
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
425.
Dương Đăng Quang
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
426.
Lê Đỗ Quang
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An
427.
Nguyễn Khắc Minh Quang
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
428.
Phạm Minh Quang
Long An
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Long An
429.
Trịnh Minh Quang
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
430.
Vũ Đức Quang
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
431.
Bùi Cường Quốc
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
432.
Đặng Minh Quốc
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
433.
Lê Hoàng Công Quốc
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
434.
Nguyễn Anh Quốc
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
435.
Nguyễn Vương Huy Quốc
Nghệ An
Lớp: 10A2
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
436.
Võ Văn Quý
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11A3
Trường THPT Vinh Lộc
437.
Lê Văn Kim Quyển
Bạc Liêu
Lớp: 10XH1
Trường THPT Gành Hào
438.
Mai Như Quỳnh
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
439.
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Quảng Bình
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
440.
Lê Ngọc Sâm
Quảng Trị
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
441.
Phạm Văn Sâm
Hà Nam
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Biên Hòa
442.
Nguyễn Ngọc Cao Sang
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
443.
Võ Ngọc Sinh
Quảng Bình
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
444.
Nguyễn Hoàng Sơn
Nghệ An
Lớp: 8A2
Trường THCS Nghi Phú
445.
Nguyễn Hồng Sơn
Hà Nội
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An
446.
Nguyễn Lê Ngọc Sơn
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
447.
Nguyễn Ngọc Sơn
Nam Định
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
448.
Nguyễn Phúc Hải Sơn
Hà Tĩnh
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
449.
Nguyễn Thái Sơn
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
450.
Nguyễn Trung Thái Sơn
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
451.
Phạm Minh Sơn
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
452.
Vũ Thái Sơn
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
453.
Nguyễn Đình Tài
Đăk Nông
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
454.
Nguyễn Khánh Tài
Khánh Hòa
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
455.
Nguyễn Văn Tài
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
456.
Nguyễn Văn Tài
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
457.
Thân Thị Nhân Tâm
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
458.
Trương Tuệ Tâm
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
459.
Lê Minh Tân
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
460.
Trần Ngọc Tân
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
461.
Bùi Huỳnh Tây
Bình Định
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
462.
Hồ Hữu Tây
Gia Lai
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
463.
Bùi Duy Thái
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
464.
Lê Quận Thanh Thái
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
465.
Nguyễn Dĩ Thái
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
466.
Nguyễn Hồ Hoàng Thái
Cần Thơ
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
467.
Nguyễn Xuân Thái
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
468.
Đặng Mậu Thân
Bình Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
469.
Nguyễn Duy Thắng
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
470.
Nguyễn Gia Thăng
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
471.
Phạm Đức Thắng
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
472.
Trần Anh Thắng
Nghệ An
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
473.
Trần Minh Thắng
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
474.
Trần Quốc Thắng
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
475.
Võ Hồ Quốc Thắng
Bình Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
476.
Bùi Viết Thành
Đồng Nai
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
477.
Huỳnh Tuấn Thành
Bình Thuận
Lớp: 12A2
Trường THPT Tuy Phong
478.
Lê Duy Thành
Quảng Ngãi
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
479.
Nguyễn Minh Thành
Đồng Nai
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
480.
Nguyễn Xuân Chí Thanh
Hà Nội
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
481.
Trịnh Duy Thanh
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
482.
Mai Thị Phương Thảo
Nam Định
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
483.
Phạm Phương Thảo
Nam Định
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
484.
Phạm Thanh Thế
Hà Nội
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An
485.
Lê Văn Thi
Quảng Ngãi
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
486.
Nguyễn Đình Thi
Gia Lai
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
487.
Trần Anh Thi
Bình Định
Lớp: 11H
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
488.
Châu Gia Thiện
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
489.
Hà Xuân Thiện
Quảng Bình
Lớp: 12Ti
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
490.
Lê Chí Thiện
Đồng Nai
Lớp: 10 TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
491.
Lê Văn Thiện
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
492.
Nguyễn Huỳnh Hữu Thiên
Bình Định
Lớp: 10tb1
Trường THPT Số 1 Tuy Phước
493.
Nguyễn Minh Thiện
Đồng Nai
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
494.
Đặng Ngọc Thịnh
Quảng Nam
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
495.
Phạm Quang Thịnh
Đắk Lắk
Lớp: 11A1
Trường Tiểu học, THCS và THPT Victory
496.
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Quảng Nam
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông
497.
Võ Quốc Thịnh
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
498.
Võ Bá Thông
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
499.
Lê Văn Thuận
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
500.
Nguyễn Phước Quý Thuận
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
501.
Lê Văn Thức
Bình Định
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
502.
Khúc Phương Thủy
Đồng Nai
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
503.
Lê Thị Thủy
Bình Định
Lớp: 12a8
Trường THPT Hoà Bình
504.
Nguyễn Thanh Thuyên
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
505.
Đào Xuân Tiến
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
506.
Hà Anh Tiến
Thanh Hóa
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn
507.
Lê Huỳnh Tiến
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
508.
Phan Phúc Tiến
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
509.
Trần Hưng Tiến
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
510.
Trần Mạnh Tiến
Hà Nội
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
511.
Ngô Huy Tín
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
512.
Nguyễn Chí Tính
Tây Ninh
Lớp: 12Tin
Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha
513.
Chu Huy Toàn
Nghệ An
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
514.
Đặng Khánh Toàn
Hà Nội
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
515.
Lương Đăng Toản
Nam Định
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
516.
Ngô Xuân Toàn
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11CTIN
Trường THPT Gia Định
517.
Nguyễn Lê Khánh Toàn
Phú Yên
Lớp: 11 Toán 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
518.
Huỳnh Chí Tôn
Bình Định
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
519.
Hoàng Lê Trần
Quảng Bình
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
520.
Huỳnh Minh Trí
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11CTIN
Trường THPT Gia Định
521.
Nguyễn Minh Trí
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
522.
Nguyễn Ngọc Trí
Lâm Đồng
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long
523.
Vũ Minh Trí
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định
524.
Đỗ Thanh Triết
Bình Thuận
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo
525.
Phan Đình Triết
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
526.
Bùi Châu Thanh Triều
Quảng Nam
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
527.
Nguyễn Quốc Triệu
Quảng Nam
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
528.
Hà Trần Đăng Trình
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
529.
Lê Phú Trọng
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 11CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
530.
Nguyễn Phú Trọng
Kon Tum
Lớp: 11 Lý Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
531.
Nguyễn Phạm Cương Trực
Cần Thơ
Lớp: 12A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
532.
Ngô Trí Trung
Ninh Bình
Lớp: 10-tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Tụy
533.
Nguyễn Khắc Trung
Quảng Bình
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
534.
Nguyễn Thành Trung
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
535.
Phạm Đức Trung
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
536.
Nguyễn Đức Trường
Quảng Bình
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
537.
Đỗ Thế Truyền
Nam Định
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
538.
Phạm Đức Truyền
Nghệ An
Lớp: 12A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
539.
Đặng Minh Tú
Quảng Bình
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
540.
Lê Anh Tú
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
541.
Nguyễn Quang Tú
Bắc Giang
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
542.
Phạm Quốc Tú
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
543.
Diệp Minh Khánh Tuân
Quảng Nam
Lớp: 12.7 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
544.
Dương Quốc Tuấn
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
545.
Đỗ Hoàng Anh Tuấn
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
546.
Huỳnh Anh Tuấn
Bình Định
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An
547.
Lê Anh Tuấn
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
548.
Nguyễn Hữu Tuấn
Hà Nội
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
549.
Nguyễn Hữu Tuấn
Điện Biên
Lớp: 10a
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
550.
Phạm Minh Tuấn
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
551.
Phan Anh Tuấn
Bình Định
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
552.
Trần Minh Tuấn
Đắk Lắk
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
553.
Võ Lân Tuấn
Quảng Nam
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
554.
Hồ Minh Tuệ
Thừa Thiên Huế
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học
555.
Ngô Huy Mạnh Tùng
Đăk Nông
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
556.
Trần Hoàng Tùng
Hà Nội
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên
557.
Ngô Minh Tường
Phú Yên
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
558.
Nguyễn Bảo Cát Tường
Đà Nẵng
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
559.
Nguyễn Hữu Mạnh Tường
Nghệ An
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh
560.
Nguyễn Minh Tường
TP Hồ Chí Minh
Lớp: 10 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM
561.
Võ Tiến Tường
Bình Định
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
562.
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Đăk Nông
Lớp: 11TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
563.
Lê Thanh Tú Uyên
Bình Định
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
564.
Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
565.
Trần Kiến Văn
Đắk Lắk
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
566.
Lưu Nguyễn Tuấn Vĩ
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
567.
Dương Hoàng Việt
Quảng Bình
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
568.
Ngô Quốc Việt
Nam Định
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
569.
Nguyễn Ngọc Việt
Bắc Giang
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
570.
Phan Quang Việt
Thừa Thiên Huế
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế
571.
Phan Văn Quốc Việt
Phú Yên
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh
572.
Trần Quốc Việt
Kon Tum
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
573.
Đỗ Trần Khánh Vinh
Đà Nẵng
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
574.
Lưu Phúc Vinh
Hải Phòng
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú
575.
Nguyễn Công Vinh
Hà Nam
Lớp: 12A5
Trường THPT Chuyên Biên Hòa
576.
Triệu Quang Vinh
Đồng Nai
Lớp: 11TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh
577.
Đậu Minh Vũ
Khánh Hòa
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
578.
Đồng Xuân Vũ
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
579.
Hoàng Minh Vũ
Kon Tum
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
580.
Nguyễn Anh Vũ
Nam Định
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
581.
Nguyễn Hữu Vũ
Quảng Trị
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
582.
Phương Ái Vy
Cần Thơ
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
583.
Mai Văn Ý
Bình Định
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An